Có 2 kết quả:
大地水准面 dà dì shuǐ zhǔn miàn ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄣˇ ㄇㄧㄢˋ • 大地水準面 dà dì shuǐ zhǔn miàn ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄣˇ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
geoid
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
geoid
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0